🌟 발음 기관 (發音器官)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㅂㅇㄱㄱ: Initial sound 발음 기관
-
ㅂㅇㄱㄱ (
발음 기관
)
: 말소리를 내는 데 쓰는 신체의 각 부분.
None
🌏 CƠ QUAN PHÁT ÂM: Các bộ phận của cơ thể dùng vào việc phát ra tiếng nói.
• Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273)