🌟 발음 기관 (發音器官)

1. 말소리를 내는 데 쓰는 신체의 각 부분.

1. CƠ QUAN PHÁT ÂM: Các bộ phận của cơ thể dùng vào việc phát ra tiếng nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람의 발음 기관.
    The human phonetic organ.
  • Google translate 발음 기관의 문제.
    The problem of phonetic organs.
  • Google translate 발음 기관의 형성
    Formation of phonetic organs.
  • Google translate 발음 기관을 연구하다.
    To study the phonetic organs.
  • Google translate 발음 기관을 움직이다.
    Move the phonetic organs.
  • Google translate 말소리의 정확도는 발음 기관에 의해 좌우된다.
    The accuracy of speech sounds depends on the phonetic organs.
  • Google translate 성대나 이, 혀 등의 발음 기관에 문제가 생기면 말소리가 제대로 나오지 않는다.
    If there is a problem with the vocal cords, teeth, tongue, etc., the speech sounds are not coming out properly.
  • Google translate 저는 왜 중국어 발음이 잘 안 되죠? 중국인과 발음 기관이 다르게 생겨서 그런 건가요?
    Why can't i pronounce chinese well? is it because the pronunciation system looks different from the chinese?
    Google translate 그렇진 않아요. 계속 훈련하면 잘 발음할 수 있을 거예요.
    Not really. if you keep training, you'll be able to pronounce it well.
Từ đồng nghĩa 발성 기관(發聲器官): 혀, 성대 등과 같이 말소리를 내는 데 쓰는 신체 부분.

발음 기관: pronunciation organ,はつおんきかん【発音器官】。はつおんき【発音器】。おんせいきかん【音声器官】,organe phonatoire,órgano vocal,عضو نطقي,дуу авианы эрхтэн, хэлэхүйн эрхтэн,cơ quan phát âm,อวัยวะที่ใช้ออกเสียง,alat artikulasi, organ pelafalan,артикуляционный аппарат; речевой аппарат; речевые органы,发音器官,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273)